Băng Dính Tham khảo


Băng Dính Tham khảo Động Từ hình thức

  • huỷ, ngăn chặn, dập tắt, đè bẹp, khối, đặt để phần còn lại, giết, bao gồm lên, cản trở, bối rối.
Băng Dính Liên kết từ đồng nghĩa: huỷ, ngăn chặn, dập tắt, đè bẹp, khối, giết, cản trở, bối rối,

Băng Dính Trái nghĩa