Bản địa Tham khảo


Bản Địa Tham khảo Tính Từ hình thức

  • nguồn gốc thổ dân, loài đặc hữu của, bản, tự nhiên, homegrown, nước, bẩm sinh, ăn sâu, vốn có.
Bản địa Liên kết từ đồng nghĩa: bản, tự nhiên, bẩm sinh, ăn sâu, vốn có,

Bản địa Trái nghĩa