Bằng Văn Bản Tham khảo


Bằng Văn Bản Tham khảo Danh Từ hình thức

  • kịch bản, chữ viết tay, bàn tay, penmanship longhand, scrip, thư pháp, chirography.
  • làm việc, thành phần, opus, xuất bản, tài liệu văn bản, thư, lưu ý, thông báo, jotting.
  • văn học belles-lettres, chữ cái, tác giả, báo chí.
Bằng Văn Bản Liên kết từ đồng nghĩa: kịch bản, bàn tay, scrip, chirography, thành phần, opus, xuất bản, thư, lưu ý, thông báo, chữ cái, tác giả, báo chí,