Bồng Bột Tham khảo
Bồng Bột Tham khảo Danh Từ hình thức
- môi trường xung quanh, môi trường, thiết lập, nguyên tố, nền, cảnh miền địa phương, trường hợp, điều kiện, vị trí, vòng tròn, hệ sinh thái.
Bồng Bột Tham khảo Tính Từ hình thức
- vui vui tươi, exultant triumphant, exhilarated, hân hoan, mừng, hạnh phúc, gleeful, uôn, overjoyed.