Bagatelle Tham khảo


Bagatelle Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chơi giởn, không có gì, đồ chơi, bit, gewgaw, triviality, ngu ngốc, bauble, knickknack, không có gì ít, frippery, đính, bibelot.
Bagatelle Liên kết từ đồng nghĩa: chơi giởn, không có gì, đồ chơi, bit, triviality, ngu ngốc, bauble, knickknack, frippery, đính, bibelot,