Baton Tham khảo


Baton Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nhân viên phục vụ thanh, gậy, scepter, que, cây đũa phép, billy, crosier, crook, caduceus, fasces.
Baton Liên kết từ đồng nghĩa: gậy, scepter, que, cây đũa phép, billy, crook,