Biến Thể Tham khảo


Biến Thể Tham khảo Danh Từ hình thức

  • phương sai.
  • sửa đổi phương sai, thay đổi, điều chế, đột biến, sai, chuyển đổi, variegation, loại, đa dạng hóa, biến dạng, transmogrification, biến thái.
Biến Thể Liên kết từ đồng nghĩa: phương sai, thay đổi, điều chế, sai, chuyển đổi, loại, đa dạng hóa, biến dạng, biến thái,