Bin Tham khảo
Bin Tham khảo Danh Từ hình thức
- tủ, cubbyhole, thùng chứa, tủ quần áo, phòng đựng thức ăn, hộp, ngực, đã, nôi, bao vây, thùng, có thể.
Bin Liên kết từ đồng nghĩa: tủ,
cubbyhole,
tủ quần áo,
hộp,
ngực,
đã,
nôi,
bao vây,
thùng,
có thể,