Brusque Tham khảo


Brusque Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cùn, đột ngột, curt, ngắn, sắc nét, khắc nghiệt, nghiêm trọng, brash, churlish, hay cau có, hay quạu, gruff, cách vô tội vạ.
Brusque Liên kết từ đồng nghĩa: đột ngột, curt, ngắn, sắc nét, khắc nghiệt, nghiêm trọng, churlish, hay cau có, hay quạu, gruff, cách vô tội vạ,

Brusque Trái nghĩa