Buffoon Tham khảo


Buffoon Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lừa, chú hề, chi jokester, diễn viên hài, jester, buffo, punchinello, harlequin, chim điên, một đoạn, dolt, blockhead, lout, quê.
Buffoon Liên kết từ đồng nghĩa: lừa, jester, punchinello, harlequin, chim điên, một đoạn, dolt, blockhead, lout, quê,