Cát Khai Tham khảo


Cát Khai Tham khảo Danh Từ hình thức

  • cleft, chia, phân chia ly, phá vỡ, gãy xương, vi phạm, khe, tách, một phần, chia tay, gián đoạn, rạn nứt, ly hôn.
Cát Khai Liên kết từ đồng nghĩa: chia, phá vỡ, gãy xương, vi phạm, khe, tách, một phần, chia tay, gián đoạn, rạn nứt, ly hôn,

Cát Khai Trái nghĩa