Cân Nặng Xuống Tham khảo


Cân Nặng Xuống Tham khảo Động Từ hình thức

  • cân nhắc khi gánh nặng, gây, đàn áp, rắc rối, xô, chịu khi, áp lực, tải, quá tải, hùng, cumber.
Cân Nặng Xuống Liên kết từ đồng nghĩa: gây, rắc rối, , áp lực, tải, hùng, cumber,

Cân Nặng Xuống Trái nghĩa