Cây Lâu Năm Tham khảo


Cây Lâu Năm Tham khảo Tính Từ hình thức

  • lâu dài, bền vững, lâu dài liên tục, vĩnh viễn, thường xanh, liên tục, tái phát, không ngớt, never-ending, không gián đoạn.
Cây Lâu Năm Liên kết từ đồng nghĩa: lâu dài, bền vững, vĩnh viễn, liên tục, tái phát, không ngớt,