Còi Cọc Tham khảo


Còi Cọc Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ngắn, nhỏ bé, scrubby, lùn mập to, runty, nhỏ hơn cở thường, sao lùn, lùn.
Còi Cọc Liên kết từ đồng nghĩa: ngắn, nhỏ bé, scrubby, lùn,

Còi Cọc Trái nghĩa