Còn Trong Trắng Tham khảo


Còn Trong Trắng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • celibate, abstinent, virginal, abstemiousmeal, lục địa, vestal, đạo đức.
  • tinh khiết, khiêm tốn, phong nha vô tội, lành mạnh, công bình.
Còn Trong Trắng Liên kết từ đồng nghĩa: celibate, virginal, lục địa, vestal, đạo đức, tinh khiết, khiêm tốn, lành mạnh, công bình,

Còn Trong Trắng Trái nghĩa