Công Bố Công Khai Tham khảo


Công Bố Công Khai Tham khảo Động Từ hình thức

  • máy, quảng cáo, lưu thông, thúc đẩy, phổ biến, ban hành, lây lan, phát sóng, ballyhoo, tuyên, tiếng ồn về, bruit, xây dựng, spotlight, phun, cắm.
Công Bố Công Khai Liên kết từ đồng nghĩa: máy, quảng cáo, lưu thông, thúc đẩy, phổ biến, ban hành, lây lan, phát sóng, tuyên, tiếng ồn về, xây dựng, phun, cắm,

Công Bố Công Khai Trái nghĩa