Cấu Hình Tham khảo


Cấu Hình Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sắp xếp conformation, đường viền, hình thức, cấu trúc, xây dựng, hình thành, diễn viên, thiết lập, bố trí, figuration, interrelationship.
Cấu Hình Liên kết từ đồng nghĩa: đường viền, hình thức, cấu trúc, xây dựng, hình thành, diễn viên, thiết lập, bố trí, figuration,