Cackle Tham khảo
Cackle Tham khảo Danh Từ hình thức
- cluck quack, gabble, gobble.
- prattle, chortle giggle, titter, vô ích, chuckle, cười.
Cackle Tham khảo Động Từ hình thức
- cluck, gabble quack, gobble.
- cười, chortle, giggle, jabber, prattle, prate, vô ích.