Callous Tham khảo


Callous Tham khảo Tính Từ hình thức

  • sừng, loại dày, cứng, hay quạu, khó khăn.
Callous Liên kết từ đồng nghĩa: sừng, cứng, hay quạu, khó khăn,

Callous Trái nghĩa