Cao-minded Tham khảo


Cao-Minded Tham khảo Tính Từ hình thức

  • duy tâm, cao hào hùng, có uy tín, incorruptible, cao quý, đạo đức, tôn kính, cao, nguyên tắc, tận tâm, danh dự, lòng.
Cao-minded Liên kết từ đồng nghĩa: duy tâm, có uy tín, incorruptible, đạo đức, tôn kính, cao, nguyên tắc, tận tâm, danh dự, lòng,

Cao-minded Trái nghĩa