Casket Tham khảo


Casket Tham khảo Danh Từ hình thức

  • quan tài, hộp, thùng.
  • thùng chứa, case, caddy, ống đựng, đã, hộp, thùng.
Casket Liên kết từ đồng nghĩa: quan tài, hộp, thùng, đã, hộp, thùng,