Chưng Cất Tham khảo


Chưng Cất Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bản chất, tinh hoa, tinh thần, chất chiết xuất, trái tim, tinh, thuốc rượu ngâm, mẫu mực, nub, lõi, ruột cây, gist.
Chưng Cất Liên kết từ đồng nghĩa: bản chất, tinh hoa, tinh thần, trái tim, tinh, thuốc rượu ngâm, mẫu mực, nub, lõi, gist,