Chạy Bộ Tham khảo


Chạy Bộ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • đẩy, di chuyển, prod, poke goad, jab, khai thác.

Chạy Bộ Tham khảo Động Từ hình thức

  • di chuyển, khơi dậy, kích thích, nhắc nhở nhắc nhở, đề nghị, thông báo, cảnh báo.
  • lắc, jar jostle, di chuyển, prod, báo chí, đẩy, poke, goad, jab, khai thác, băng, xô.
  • poke, plod, mang, gỗ, trộn, tramp, shamble, lang.
Chạy Bộ Liên kết từ đồng nghĩa: đẩy, di chuyển, prod, jab, khai thác, di chuyển, khơi dậy, kích thích, đề nghị, thông báo, cảnh báo, lắc, di chuyển, prod, báo chí, đẩy, poke, jab, khai thác, băng, , poke, plod, mang, gỗ, trộn, tramp, shamble, lang,