Chất Nhờn Tham khảo


Chất Nhờn Tham khảo Danh Từ hình thức

  • muck, rỉ, gumbo mire, bùn, đất bùn, thấm, rò rỉ, gunk, đất sét, guck.
Chất Nhờn Liên kết từ đồng nghĩa: muck, bùn, thấm, rò rỉ, đất sét,