Chỉ đạo Rõ Ràng Của Tham khảo


Chỉ Đạo Rõ Ràng Của Tham khảo Động Từ hình thức

  • tránh thuận, né tránh, vịt, lân khéo, cung cấp cho một bến rộng đến, bậc thang, bỏ qua, phá vỡ.
Chỉ đạo Rõ Ràng Của Liên kết từ đồng nghĩa: né tránh, vịt, lân khéo, bậc thang, bỏ qua, phá vỡ,

Chỉ đạo Rõ Ràng Của Trái nghĩa