Chỗ đứng Vững Chắc Tham khảo


Chỗ Đứng Vững Chắc Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bridgehead, bãi đổ bộ, thuận lợi điểm thuận lợi, thuận lợi đất.
  • kẹp, toehold, tổ chức, chân, đứng, cơ sở, nền tảng, hỗ trợ.
Chỗ đứng Vững Chắc Liên kết từ đồng nghĩa: kẹp, toehold, tổ chức, chân, đứng, cơ sở, nền tảng, hỗ trợ,