Crick Tham khảo


Crick Tham khảo Danh Từ hình thức

  • co thắt, co giật, co, chuột rút, twinge, kink, đau, pang.
Crick Liên kết từ đồng nghĩa: co thắt, co giật, co, chuột rút, twinge, kink, đau, pang,