Dày Lên Tham khảo


Dày Lên Tham khảo Động Từ hình thức

  • tăng cường, tăng cường củng cố, nhỏ gọn, ngưng tụ, congeal, curdle, jell, clabber, cục máu đông, cứng, thiết lập, tập trung.
Dày Lên Liên kết từ đồng nghĩa: tăng cường, nhỏ gọn, ngưng tụ, congeal, curdle, jell, clabber, cục máu đông, cứng, thiết lập, tập trung,

Dày Lên Trái nghĩa