Dính Tại Tham khảo


Dính Tại Tham khảo Động Từ hình thức

  • kiên trì, dính vào dính nó, vẫn tồn tại, cắm, plod, treo trong, tổ chức, tiếp tục.
Dính Tại Liên kết từ đồng nghĩa: kiên trì, cắm, plod, tổ chức, tiếp tục,

Dính Tại Trái nghĩa