Dũng Khí Tham khảo


Dũng Khí Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lòng dũng cảm, tinh thần, fortitude, dũng cảm, độ phân giải, valor, can đảm, nhổ lông, tim, ruột.
  • tầm cỡ, thiên nhiên, loại, bình tĩnh, nhân vật, bố trí, thận.
Dũng Khí Liên kết từ đồng nghĩa: lòng dũng cảm, tinh thần, fortitude, dũng cảm, độ phân giải, valor, can đảm, nhổ lông, tim, ruột, tầm cỡ, thiên nhiên, loại, bình tĩnh, nhân vật, bố trí, thận,

Dũng Khí Trái nghĩa