Dương Tham khảo


Dưỡng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • ăng-ten, tua, palp, palpus, thác, proboscis, ngón tay.
  • salve, chất làm mềm, thoải mái, anodyne, thuốc chữa bách bệnh, cure-all, assuagement, thuốc an thần, ma tuý.

Dương Tham khảo Tính Từ hình thức

  • dịu, âm nhạc, lilting, hấp dẫn, singable, ngọt-sounding, trữ tình, bằng, hài hòa, phụ âm, ariose.
Dương Liên kết từ đồng nghĩa: ăng-ten, thác, ngón tay, salve, chất làm mềm, thoải mái, anodyne, thuốc chữa bách bệnh, cure-all, thuốc an thần, ma tuý, dịu, âm nhạc, hấp dẫn, bằng, hài hòa, phụ âm,

Dương Trái nghĩa