Dạ Dày Tham khảo


Dạ Dày Tham khảo Danh Từ hình thức

  • độ nghiêng.

Dạ Dày Tham khảo Động Từ hình thức

  • chịu đựng, đưa lên với, gửi đến, đứng, đau khổ, tuân thủ, countenance, brook, nuốt, có.
Dạ Dày Liên kết từ đồng nghĩa: độ nghiêng, chịu đựng, đưa lên với, đứng, đau khổ, tuân thủ, brook, nuốt, ,