Dệt Tham khảo


Dệt Tham khảo Tính Từ hình thức

  • kém, tỷ, tacky, giá rẻ, người nghèo, thô tục, tawdry, hào nhoáng, sặc sỡ, giả, meretricious, junky, cheesy, schlocky.

Dệt Tham khảo Động Từ hình thức

  • bù, soạn, thời trang, phát minh ra, chế tạo, xây dựng, thiết kế, tạo, sản xuất, xoay sở.
  • xen kẽ tréo với nhau, mat, đan, braid, plait, wattle, crochet, twine, xoay, quay, vòng lặp, chủ đề, chèn.
  • xoáy.
Dệt Liên kết từ đồng nghĩa: kém, tacky, giá rẻ, người nghèo, thô tục, tawdry, sặc sỡ, giả, meretricious, junky, cheesy, schlocky, , soạn, thời trang, chế tạo, xây dựng, thiết kế, sản xuất, xoay sở, mat, đan, braid, plait, wattle, xoay, quay, vòng lặp, chủ đề, chèn, xoáy,

Dệt Trái nghĩa