Desultory Tham khảo


Desultory Tham khảo Tính Từ hình thức

  • lang aimless, unmethodical, thay đổi, gián đoạn, giản dị, thang, co thắt, tắt và trên, thường, hay thay đổi, những, lướt qua vô hướng, episodic, purposeless, thất thường, nonchalant.
Desultory Liên kết từ đồng nghĩa: thay đổi, gián đoạn, giản dị, thang, co thắt, thường, hay thay đổi, những, episodic, purposeless, thất thường, nonchalant,

Desultory Trái nghĩa