Diềm Xếp Nếp Tham khảo


Diềm Xếp Nếp Tham khảo Danh Từ hình thức

  • ruffle ruff, ruche, ruching, furbelow, gỗ, flounce.
Diềm Xếp Nếp Liên kết từ đồng nghĩa: furbelow, gỗ,