Di Chuột Tham khảo


Di Chuột Tham khảo Động Từ hình thức

  • đĩnh treo, nổi, trôi dạt, đứng, impend, kéo dài, brood, lung lay, vacillate, treo xung quanh.
Di Chuột Liên kết từ đồng nghĩa: nổi, trôi dạt, đứng, impend, kéo dài, lung lay, vacillate,