làm ô danh disgraceful, đáng xấu hổ, xúc phạm, dishonorable, không xứng đáng, blameworthy, reprehensible trở nên xấu thêm, khét tiếng, ô nhục, opprobrious, tai tiếng, làm nhục.
Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi,...