Doohickey Tham khảo


Doohickey Tham khảo Danh Từ hình thức

  • doodad, thingumajig, thingumabob, tiện ích, gizmo, whatchamacallit, gimmick, điện thoại, gá, đối tượng, điều.
Doohickey Liên kết từ đồng nghĩa: doodad, tiện ích, gimmick, điện thoại, , đối tượng, điều,