Egotism Tham khảo


Egotism Tham khảo Danh Từ hình thức

  • self-centeredness, conceit, vanity lối, egocentricity, tự ngã, egomania, tự, ích kỷ, tự tình yêu, tự kiêu qúa đáng, vainglory.
Egotism Liên kết từ đồng nghĩa: conceit, tự ngã, egomania, tự, ích kỷ, vainglory,