Enunciate Tham khảo


Enunciate Tham khảo Động Từ hình thức

  • phát âm, giọng nói rõ, utter, vocalize, nhận, inflect, âm thanh.
Enunciate Liên kết từ đồng nghĩa: phát âm, utter, nhận, âm thanh,