Gương Mẫu Tham khảo


Gương Mẫu Tham khảo Tính Từ hình thức

  • khen ngợi đáng ngưỡng mộ, tôn kính, vô song, cao cấp, đáng khen ngợi, praiseworthy, xứng đáng, lý tưởng.
  • minh họa, đại diện tiêu biểu, đặc trưng, nguyên mẫu.
Gương Mẫu Liên kết từ đồng nghĩa: tôn kính, vô song, cao cấp, đáng khen ngợi, praiseworthy, xứng đáng, lý tưởng, minh họa, đặc trưng, nguyên mẫu,

Gương Mẫu Trái nghĩa