Gawk Tham khảo


Gawk Tham khảo Danh Từ hình thức

  • dolt, ignoramus, lout, clod oaf, moron, ngu, idiot, boob, simpleton, lừa, quê, dunce, halfwit, ngu đần.

Gawk Tham khảo Động Từ hình thức

  • chủ.
Gawk Liên kết từ đồng nghĩa: dolt, ignoramus, lout, moron, ngu, idiot, boob, simpleton, lừa, quê, dunce, halfwit, ngu đần, chủ,