Giáo Khoa Tham khảo


Giáo Khoa Tham khảo Tính Từ hình thức

  • thông tin, edifying enlightening, instructive, giáo dục, heuristic, nghiên cứu mô, exegetical, sâu sắc, pedantic, sư phạm, preachy.
Giáo Khoa Liên kết từ đồng nghĩa: thông tin, instructive, giáo dục, sâu sắc, pedantic, sư phạm, preachy,