Giấy Tham khảo


Giấy Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tài liệu, bản thảo, bản gốc, bản ghi công cụ, đăng ký, ký hiệu, biên bản ghi nhớ.
  • thành phần, công việc, viết, bản thảo, tiểu luận, chuyển nhượng, điều trị, kiểm tra, báo cáo, chủ đề, luận án, nghiên cứu, phân tích, luận, bài viết, chuyên khảo.
Giấy Liên kết từ đồng nghĩa: tài liệu, đăng ký, ký hiệu, thành phần, công việc, viết, tiểu luận, điều trị, kiểm tra, báo cáo, chủ đề, luận án, nghiên cứu, phân tích, luận, bài viết, chuyên khảo,