Hách Tham khảo


Hách Tham khảo Tính Từ hình thức

  • kiêu ngạo, độc tài, hách dịch, officious tự quan trọng, imperious, lordly, supercilious, highhanded, kiêu căng, overweening, patronizing, self-assertive.
  • thay thế, hấp dẫn chi phối, tối cao, tối đa, hồng y, bắt buộc, bấm, lớn.
Hách Liên kết từ đồng nghĩa: kiêu ngạo, độc tài, imperious, lordly, supercilious, highhanded, kiêu căng, overweening, patronizing, thay thế, tối cao, tối đa, bắt buộc, bấm, lớn,

Hách Trái nghĩa