Hình Bầu Dục Tham khảo


Hình Bầu Dục Tham khảo Tính Từ hình thức

  • hình trứng, ovoidal, hình elip, ellipsoid, ovular, oviform.
Hình Bầu Dục Liên kết từ đồng nghĩa: hình trứng, ovular,