Hợp Vệ Sinh Tham khảo


Hợp Vệ Sinh Tham khảo Tính Từ hình thức

  • lành mạnh, salutary, điều trị mang lại lợi ích, tiếp thêm sinh lực, bracing, thuốc bổ, bảo vệ, khỏe mạnh.
Hợp Vệ Sinh Liên kết từ đồng nghĩa: lành mạnh, salutary, tiếp thêm sinh lực, bảo vệ,

Hợp Vệ Sinh Trái nghĩa