Hiếu Thảo Tham khảo


Hiếu Thảo Tham khảo Tính Từ hình thức

  • vâng lời submissive, tận tâm, punctilious, tuân thủ, duteous, tôn trọng, deferential, hiếu.
Hiếu Thảo Liên kết từ đồng nghĩa: tận tâm, punctilious, tuân thủ, duteous, tôn trọng, deferential, hiếu,

Hiếu Thảo Trái nghĩa