Intimation Tham khảo


Intimation Tham khảo Danh Từ hình thức

  • insinuation, mang ngụ ý, đề nghị, ám chỉ, dấu hiệu, giả thuyết, gợi ý, thì thầm, cue, đầu mối, tia, sự thoa mực.
Intimation Liên kết từ đồng nghĩa: insinuation, đề nghị, ám chỉ, dấu hiệu, giả thuyết, gợi ý, thì thầm, đầu mối, tia, sự thoa mực,