Kẹo Cao Su Tham khảo


Kẹo Cao Su Tham khảo Danh Từ hình thức

  • keo, nhựa, dán, chất kết dính, chất nhầy exudate, lông, gunk, goo, gook.
Kẹo Cao Su Liên kết từ đồng nghĩa: keo, nhựa, dán, chất kết dính, lông, goo, gook,